• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trang
  • Âm On: ショウ
  • Bộ Thủ: 米 (Mễ)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1545
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

粧 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 米 (gạo, gợi ý về sự tinh tế), bên phải là chữ 庄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trang điểm, làm đẹp”. Về sau dùng để chỉ việc làm đẹp hoặc trang trí.