化粧殿 [Hóa Trang Điện]
けわいでん
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
nhà dùng (bởi quý bà) để trang điểm
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
nhà dùng (bởi quý bà) để trang điểm