化粧品
[Hóa Trang Phẩm]
けしょうひん
Danh từ chung
mỹ phẩm; đồ trang điểm
JP: あの店ではもう化粧品は売っていない。
VI: Cửa hàng đó không bán mỹ phẩm nữa.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
化粧品にかぶれました。
Tôi bị viêm da do mỹ phẩm.
そしてもし時間があるなら化粧品を見てみたいですね。
Và nếu có thời gian, tôi muốn xem mỹ phẩm.