化粧箱 [Hóa Trang Tương]
けしょうばこ
Danh từ chung
hộp trang trí; hộp trang điểm
Danh từ chung
hộp đựng mỹ phẩm
Danh từ chung
hộp trang trí; hộp trang điểm
Danh từ chung
hộp đựng mỹ phẩm