• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoãn
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: ゆる.い; ゆる.やか; ゆる.む; ゆる.める
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 933
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ひろ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

緩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 糸 (sợi tơ), bên phải là phần 爰 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lỏng lẻo, chậm chạp”. Về sau dùng để chỉ sự chậm rãi, không căng thẳng.