緩下薬 [Hoãn Hạ Dược]
かんげやく

Danh từ chung

thuốc nhuận tràng

Hán tự

Hoãn nới lỏng; thư giãn; giảm bớt
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Dược thuốc; hóa chất