• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tường
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: かけ.る; と.ぶ
  • Bộ Thủ: 羽 (Vũ) 羊 (Dương)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1936
  • Lớp Học: 9
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

翔 là chữ hội ý: gồm bộ 羽 (lông vũ) và bộ 羊 (cừu). Nghĩa gốc: “bay lượn”. Về sau dùng để chỉ sự bay lượn.