翔破 [Tường Phá]
しょうは
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hoàn thành chuyến bay
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hoàn thành chuyến bay