• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hồ
  • Âm On:
  • Âm Kun: なんぞ
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1995
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: えびす; くる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

胡 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 月 (thịt, gợi ý về cơ thể), bên phải là phần 古 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người Hồ, người ngoại tộc”. Về sau dùng để chỉ các dân tộc phía bắc Trung Quốc.