胡麻擂り [Hồ Ma Lôi]
ごますり
ゴマすり
ゴマスリ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nịnh bợ; bợ đỡ; nịnh hót; kẻ nịnh hót; kẻ bợ đỡ; kẻ nịnh bợ

JP: ボブは本当ほんとうにごますりだ。

VI: Bob thực sự là một kẻ nịnh hót.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

xay hạt mè

Hán tự

Hồ man di; ngoại quốc
Ma gai dầu; lanh; tê liệt
Lôi nghiền; giã