胡椒 [Hồ Tiêu]
こしょう
コショウ
コショー

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tiêu

JP: コショウをれすぎたね。

VI: Bạn đã cho quá nhiều tiêu rồi đấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もうすこ胡椒こしょうれて。
Cho thêm chút tiêu nữa.
もうちょっと胡椒こしょうくわえて。
Cho thêm chút tiêu nữa.
しお胡椒こしょうあじ調ととのえます。
Điều chỉnh vị bằng muối tiêu.
すみませんが胡椒こしょうをとってくださいませんか。
Xin lỗi, bạn có thể đưa tôi lọ tiêu được không?
すみませんがしお胡椒こしょうをこちらにまわしてください。
Xin lỗi, làm ơn chuyền muối và tiêu qua đây.
しお胡椒こしょうあじ調ととのえ、ナツメグをいちつまみくわえましょう。
Nêm muối và tiêu, rồi thêm một chút nhục đậu khấu.

Hán tự

Hồ man di; ngoại quốc
Tiêu cây tiêu Nhật Bản

Từ liên quan đến 胡椒