Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ペパー
🔊
Danh từ chung
tiêu
Từ liên quan đến ペパー
コショウ
こしょう
tên cũ
ペッパー
tiêu
胡椒
こしょう
tiêu
ブラックペッパー
tiêu đen
ホワイトペッパー
tiêu trắng
黒コショウ
くろこしょう
tiêu đen
黒胡椒
くろこしょう
tiêu đen