• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trừu
  • Âm On: チュウ
  • Âm Kun: つむぎ; つむ.ぐ
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

紬 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 糸 (sợi tơ, chỉ → gợi ý về việc dệt), bên phải là phần 由 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dệt tơ”. Về sau dùng để chỉ loại vải dệt từ tơ.