紬糸 [Trừu Mịch]
つむぎ糸 [Mịch]
つむぎいと

Danh từ chung

sợi lụa tsumugi; sợi lụa noil (quay)

🔗 紬

Hán tự

Trừu lụa thô (một loại vải lụa có nút)
Mịch sợi