• Hán Tự:
  • Hán Việt: Túy
  • Âm On: スイ
  • Âm Kun: いき
  • Bộ Thủ: 米 (Mễ)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1768
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

粋 là chữ hình thanh: bộ 米 (gạo, gợi ý về sự tinh túy) và thanh phù 卆 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tinh túy, tinh hoa”. Về sau dùng để chỉ sự tinh tế, thanh lịch.