Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
粋な人
[Túy Nhân]
すいなひと
🔊
Danh từ chung
người có gu thẩm mỹ cao
Hán tự
粋
Túy
phong cách; tinh túy
人
Nhân
người