国粋主義者 [Quốc Túy Chủ Nghĩa Giả]
こくすいしゅぎしゃ

Danh từ chung

người theo chủ nghĩa dân tộc cực đoan

Hán tự

Quốc quốc gia
Túy phong cách; tinh túy
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa
Giả người