Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
清粋
[Thanh Túy]
せいすい
🔊
Danh từ chung
thanh lịch
Hán tự
清
Thanh
tinh khiết; thanh lọc
粋
Túy
phong cách; tinh túy