純粋培養 [Thuần Túy Bồi Dưỡng]
じゅんすいばいよう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
nuôi cấy sạch
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
nuôi cấy sạch