国粋主義 [Quốc Túy Chủ Nghĩa]
こくすいしゅぎ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chủ nghĩa dân tộc; chủ nghĩa yêu nước cực đoan

Hán tự

Quốc quốc gia
Túy phong cách; tinh túy
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 国粋主義