• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiếp
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: おびや.かす; おど.す; おど.かす
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục) 力 (Lực)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1183
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

脅 là chữ hình thanh: bộ 月 (nhục, gợi ý về cơ thể) và chữ 劦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đe dọa, uy hiếp”. Về sau dùng để chỉ hành động ép buộc, đe dọa.