Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
脅し文句
[Hiếp Văn Câu]
おどしもんく
🔊
Danh từ chung
lời đe dọa
Hán tự
脅
Hiếp
đe dọa
文
Văn
câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
句
Câu
cụm từ; mệnh đề; câu; đoạn văn; đơn vị đếm haiku