脅迫電話
[Hiếp Bách Điện Thoại]
きょうはくでんわ
Danh từ chung
đe dọa qua điện thoại (ví dụ: bom)
JP: 市長の家族は一日中脅迫電話に悩まされた。
VI: Gia đình thị trưởng đã bị quấy rầy bởi các cuộc gọi đe dọa suốt cả ngày.