• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phồn Bàn
  • Âm On: ハン
  • Âm Kun: しげ.る; しげ.く
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1198
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

繁 là chữ hình thanh: bộ 糸 (sợi, gợi ý nghĩa) và phần 敏 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phồn thịnh, đông đúc”. Về sau dùng để chỉ sự phát triển, thịnh vượng.