繁茂
[Phồn Mậu]
はんも
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
phát triển mạnh (của thực vật); phát triển mạnh; phát triển tươi tốt; sự phát triển mạnh mẽ (của cỏ dại)