繁体字 [Phồn Thể Tự]
はんたいじ

Danh từ chung

chữ Hán phồn thể; chữ Hán không giản thể

🔗 簡体字

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

中国ちゅうごくでは漢字かんじ字数じすうおおいから、複雑ふくざつしげるたいをやめておぼえやすいたいえ、識字しきじりつたかめることがたい推進すいしん目的もくてきでした。
Ở Trung Quốc, chữ Hán có nhiều nét nên đã thay thế chữ phức tạp bằng chữ giản thể dễ học hơn để nâng cao tỷ lệ biết chữ.

Hán tự

Phồn rậm rạp; dày đặc; mọc um tùm; tần suất; phức tạp; rắc rối
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh
Tự chữ; từ