• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trướng
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: は.れる; ふく.らむ; ふく.れる
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

脹 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt) chỉ ý, và chữ 長 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phồng lên, sưng lên”. Về sau dùng để chỉ sự tăng trưởng, mở rộng.