低価格 [Đê Giá Cách]

ていかかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

giá thấp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

精肉せいにくてん飲食いんしょくてんねたおみせだからこそできるこのてい価格かかく。ぜひ一度いちど賞味しょうみください。
Chính vì là cửa hàng kết hợp giữa cửa hàng thịt và nhà hàng nên mới có thể có mức giá rẻ này. Hãy thử một lần.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 低価格
  • Cách đọc: ていかかく
  • Loại từ: Danh từ; dùng như định ngữ với の (低価格の); trạng thái/phương thức với で (低価格で〜する)
  • Nghĩa khái quát: mức giá thấp, giá rẻ theo nghĩa khách quan/kinh doanh
  • Lĩnh vực hay gặp: kinh doanh, marketing, bán lẻ, hàng không giá rẻ, điện tử tiêu dùng

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ mức giá được đặt thấp trong thị trường. Sắc thái trung lập, mang tính kỹ thuật/kinh doanh hơn là cảm tính.
- Nghĩa mở rộng: chiến lược hay phân khúc hướng đến giá thấp (低価格戦略, 低価格帯).

3. Phân biệt

  • 格安: mang sắc thái quảng cáo “siêu rẻ”, cảm giác hời; 低価格 trung lập hơn.
  • 安価: “giá rẻ” nói chung, cũng dùng cho “chi phí thấp” trong sản xuất; 低価格 nhấn vào giá bán.
  • 低料金: “phí dịch vụ thấp”; 低価格 thiên về giá của sản phẩm/hàng hóa.
  • 低価: ít dùng trong hiện đại để chỉ “giá thấp”; 低価格 là cách nói chuẩn.
  • Đối nghĩa: 高価格, 高額, 高級 (cao cấp, hàm ý chất lượng lẫn giá).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 低価格の+名詞(低価格の商品), 低価格で+動詞(低価格で提供する)
  • Danh từ ghép: 低価格帯, 低価格戦略, 低価格競争, 低価格モデル, 低価格路線
  • Danh động từ: 低価格化(する): làm cho giá thấp đi.
  • Ngữ cảnh: văn bản kinh doanh, báo cáo, tin tức; trong hội thoại thân mật thường dùng 安い hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
安価Đồng nghĩa gầngiá rẻ, chi phí thấpDùng cả cho vật liệu/chi phí sản xuất
格安Đồng nghĩa khẩu ngữcực rẻ, hờiSắc thái quảng cáo/tiếp thị
低料金Liên quanphí thấpDịch vụ (cước, phí) thay vì giá hàng
ローコストLiên quanchi phí thấpThuật ngữ vay mượn, thường trong LCC
低価格帯Liên quanphân khúc giá thấpDải mức giá
高価格/高額Đối nghĩagiá caoTrung lập/định lượng
高級Đối nghĩa lệch hướngcao cấpHàm ý chất lượng lẫn giá

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 低(テイ/ひく・い): thấp
  • 価(カ/あたい): giá trị
  • 格(カク): hạng bậc, chuẩn mực; 価格 = giá cả
  • Ghép nghĩa: “mức giá” + “thấp” → 低価格
  • Từ phái sinh: 低価格化, 低価格帯, 低価格戦略, 低価格モデル

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo thị trường, 低価格 giúp giữ văn phong trung lập hơn so với 格安. Hãy kết hợp với chỉ số cụ thể (例: 低価格帯=3万円以下) để tránh mơ hồ. Cũng nên cân nhắc chi phí dài hạn: 低価格でも総所有コストが高い場合がある.

8. Câu ví dụ

  • このスマホは低価格ながら性能が高い。
    Chiếc smartphone này tuy giá thấp nhưng hiệu năng cao.
  • LCCは低価格戦略で利用者を増やした。
    Các hãng hàng không giá rẻ đã tăng khách nhờ chiến lược giá thấp.
  • 学生向けに低価格のプランを用意しました。
    Chúng tôi đã chuẩn bị gói dành cho sinh viên có giá thấp.
  • コスト削減でサービスを低価格で提供することが可能になった。
    Nhờ cắt giảm chi phí, có thể cung cấp dịch vụ với giá thấp.
  • 低価格帯のテレビがよく売れている。
    Tivi thuộc phân khúc giá thấp đang bán chạy.
  • 過度な低価格競争は品質低下を招く。
    Cạnh tranh giá thấp quá mức sẽ dẫn đến giảm chất lượng.
  • 新モデルは品質を維持しつつ低価格化を実現した。
    Mẫu mới đã hiện thực hóa việc hạ giá trong khi vẫn giữ chất lượng.
  • 当社は当面、低価格路線を継続する方針だ。
    Công ty tạm thời tiếp tục đường lối giá thấp.
  • 初めての利用者向けに低価格パッケージを販売する。
    Bán gói giá thấp cho người dùng mới.
  • 見かけの低価格に惑わされず、総コストで比較しよう。
    Đừng bị đánh lừa bởi giá thấp bề ngoài, hãy so sánh theo tổng chi phí.
💡 Giải thích chi tiết về từ 低価格 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?