• Hán Tự:
  • Hán Việt: Văn
  • Âm On: モン
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1519
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: あや
Hiển thị cách viết

Giải thích:

紋 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 糸 (sợi, gợi ý về vật liệu), bên phải là phần 文 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hoa văn, họa tiết”. Về sau dùng để chỉ các mẫu trang trí, biểu tượng.