紋付 [Văn Phó]
紋付き [Văn Phó]
もんつき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

quần áo (ví dụ: kimono) có trang trí gia huy

Hán tự

Văn huy hiệu; hoa văn
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm