• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thuấn
  • Âm On: シュン
  • Bộ Thủ: 舛 (Soán) 爪 (Trảo)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2384
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: みつ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

舜 là chữ hội ý: gồm chữ 舟 (thuyền) và chữ 夕 (tối, gợi ý tên riêng). Nghĩa gốc: “tên riêng”. Về sau dùng để chỉ tên của một vị vua trong truyền thuyết Trung Quốc.