• Hán Tự:
  • Hán Việt: Triệu
  • Âm On: チョウ ジョウ トウ
  • Âm Kun: はじ.める; はじめ
  • Bộ Thủ: 聿 (Duật)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1943
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: とし; ただし; はつ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

肇 là chữ hình thanh: bộ 聿 (duật, bút) chỉ ý, và phần 兆 (triệu) chỉ âm. Nghĩa gốc: “bắt đầu, khởi đầu”. Về sau dùng để chỉ sự khởi xướng, mở đầu.