• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phương
  • Âm On: ボウ
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1878
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

肪 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi ý) và phần 方 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mỡ, chất béo”. Về sau dùng để chỉ các chất béo trong cơ thể.