Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
脂肪太り
[Chi Phương Thái]
脂肪ぶとり
[Chi Phương]
しぼうぶとり
🔊
Danh từ chung
béo phì
Hán tự
脂
Chi
mỡ; nhựa
肪
Phương
béo phì; mỡ
太
Thái
mập; dày; to
Từ liên quan đến 脂肪太り
でぶ
テフ
teff
でぶっちょ
béo
ぽってり
mũm mĩm; dày
太り肉
ふとりじし
béo; mập
肉付きのよい
にくづきのよい
béo tốt; đầy đặn; mập mạp
肥大
ひだい
sưng; phình to; trở nên béo
肥満
ひまん
béo phì; thừa cân