1. Thông tin cơ bản
- Từ: 肥満
- Cách đọc: ひまん
- Từ loại: danh từ; tính từ đuôi な trong một số cấu trúc (肥満だ/肥満な体型); có thể dùng như “肥満になる”
- Lĩnh vực: y học, sức khỏe cộng đồng, dinh dưỡng
- Kết hợp tiêu biểu: 肥満症・肥満度・肥満体質・肥満体型・小児肥満・肥満対策・肥満リスク
2. Ý nghĩa chính
Tình trạng thừa mỡ cơ thể quá mức, dẫn tới nguy cơ sức khỏe tăng cao; “béo phì”. Trong y học, thường đánh giá qua BMI, vòng eo, tỉ lệ mỡ, v.v.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 太る (ふとる): “tăng cân, béo lên” (động từ thường ngày). Không đồng nhất với “béo phì”.
- ぽっちゃり/ふくよか: béo dễ thương/mũm mĩm; sắc thái tích cực hoặc trung tính, không y khoa.
- 過体重 (かたいじゅう): “thừa cân” (overweight) – nhẹ hơn 肥満 (obesity).
- メタボ(メタボリックシンドローム): hội chứng chuyển hóa; liên quan nhưng không đồng nghĩa với 肥満.
- 肥満症: chẩn đoán “bệnh béo phì” theo tiêu chuẩn y khoa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong báo cáo y tế, truyền thông sức khỏe: 肥満の予防/対策/原因/危険因子.
- Cấu trúc: 肥満になる (trở nên béo phì), 肥満だ (bị béo phì), 肥満気味 (có xu hướng béo), 肥満を改善する.
- Lịch sự – trung tính; tránh dùng để gán nhãn cá nhân trong giao tiếp riêng tư vì dễ gây khó chịu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 肥満症 |
Liên quan (y khoa) |
Bệnh béo phì |
Chẩn đoán theo tiêu chí cụ thể. |
| 過体重 |
Liên quan |
Thừa cân |
Mức nhẹ hơn 肥満. |
| 太る |
Liên quan |
Béo lên |
Động từ thường ngày; không phải thuật ngữ. |
| 痩身/痩せ |
Đối nghĩa |
Thon gọn / Gầy |
Trái nghĩa chung; ngữ dụng khác nhau. |
| BMI/体脂肪率 |
Liên quan |
Chỉ số BMI / Tỉ lệ mỡ cơ thể |
Tiêu chí đánh giá. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 肥(ひ/こえる): “béo, phì nhiêu”.
- 満(まん): “đầy, tràn”.
- Cấu tạo: 肥(béo)+ 満(đầy) → “béo đầy” → béo phì.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dạy – học, nên phân biệt cách nói trung tính, không kỳ thị. Trong y học Nhật, khuyến nghị đi kèm thay đổi lối sống: 食事管理、運動、睡眠、ストレス管理. Cũng lưu ý khác biệt chuẩn đánh giá giữa người lớn – trẻ em.
8. Câu ví dụ
- 日本では成人の肥満率が緩やかに増えている。
Tỷ lệ béo phì ở người trưởng thành tại Nhật đang tăng nhẹ.
- 運動不足は肥満の大きな要因だ。
Thiếu vận động là một nguyên nhân lớn của béo phì.
- 彼は肥満気味なので食事を見直している。
Anh ấy hơi có xu hướng béo phì nên đang xem lại chế độ ăn.
- 肥満になると生活習慣病のリスクが高まる。
Nếu bị béo phì, nguy cơ bệnh do lối sống tăng lên.
- 医師に肥満を指摘され、ウォーキングを始めた。
Bác sĩ chỉ ra tình trạng béo phì nên tôi bắt đầu đi bộ.
- 小児肥満の予防には家庭の食習慣が重要だ。
Thói quen ăn uống trong gia đình rất quan trọng để phòng béo phì ở trẻ.
- BMIだけで肥満かどうかを判断しない方がよい。
Không nên chỉ dựa vào BMI để phán đoán béo phì.
- 遺伝要因も肥満に影響する。
Yếu tố di truyền cũng ảnh hưởng đến béo phì.
- 彼女は半年で肥満を改善した。
Cô ấy đã cải thiện tình trạng béo phì trong nửa năm.
- 睡眠不足は肥満のリスクを高めると言われる。
Thiếu ngủ được cho là làm tăng nguy cơ béo phì.