1. Thông tin cơ bản
- Từ: 肥大
- Cách đọc: ひだい
- Loại từ: Danh từ; động từ danh hóa (〜する)
- Lĩnh vực nổi bật: Y học (sinh lý bệnh), ẩn dụ trong quản trị/tổ chức
- Thường gặp trong: 心肥大・左室肥大・前立腺肥大・扁桃肥大・肝肥大・組織の肥大化
- Sắc thái: Trang trọng/chuyên môn; khi dùng ẩn dụ mang ý phê phán “phình to quá mức”
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa y học: sự phì đại, tức bộ phận/cơ quan trở nên to ra do tế bào to lên (không nhất thiết do tăng số lượng).
- Nghĩa ẩn dụ: sự phình to không lành mạnh của tổ chức/chức năng/quy mô (ví dụ: 権力の肥大化).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 肥満: “béo phì” ở cấp độ toàn cơ thể; khác với 肥大 là phì đại của một bộ phận/cơ quan.
- 腫大(しゅだい): “sưng to/phì to” thiên về biểu hiện bệnh lý nhìn thấy được; gần nghĩa nhưng sắc thái lâm sàng khác.
- 拡大/膨張: “mở rộng/phồng to” nói chung; dùng rộng hơn, không nhấn vào đặc tính sinh học như 肥大.
- 拡張: “giãn nở/mở rộng” (dilation) – y học dùng cho ống/khuyết rỗng (mạch máu, phế nang) nhiều hơn.
- 萎縮: “teo lại/thoái hóa” – đối nghĩa y học với 肥大.
- 肥大化: danh từ ghép với “化” chỉ quá trình/phần trăm phình to (thường dùng ẩn dụ trong xã hội/quản trị).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: N(臓器/組織)+ の + 肥大/N が 肥大する(起こる/進む)
- Dùng ẩn dụ: N + の + 肥大(化)を抑える/防ぐ/是正する
- Hay đi kèm chẩn đoán, xét nghiệm hình ảnh: 超音波・MRI・CT で〜が確認される/評価する
- Phong cách: văn bản y khoa, tin tức, phân tích chính sách; ẩn dụ thường mang sắc thái cảnh báo/phê bình.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 腫大 |
Gần nghĩa (y học) |
Sưng/phì to (bệnh lý) |
Thiên về biểu hiện sưng; lâm sàng thực hành hay dùng. |
| 肥満 |
Liên quan |
Béo phì |
Toàn thân; không phải phì đại của một bộ phận. |
| 拡大・増大・膨張 |
Tương cận |
Mở rộng/tăng lớn/phồng to |
Dùng chung nhiều lĩnh vực; sắc thái tổng quát hơn. |
| 拡張 |
Liên quan (y học) |
Giãn nở |
Ống, khoang rỗng (mạch, khí quản...). |
| 萎縮 |
Đối nghĩa |
Teo lại/thoái hóa |
Đối lập với phì đại trong y học. |
| 肥大化 |
Biến thể |
Quá trình phình to |
Thường dùng ẩn dụ: 権力の肥大化, 機能の肥大化. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 肥: bộ 月 (nhục) + 巴, nghĩa gốc “béo, màu mỡ”.
- 大: “to, lớn”.
- Cấu tạo nghĩa: “béo” + “lớn” → trở nên to ra theo nghĩa phì đại.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong y học, 肥大 nhấn vào “kích thước tế bào tăng” (khác “増殖” là tăng số lượng). Ẩn dụ quản trị như 権力の肥大化 hay 機能の肥大化 thường cảnh báo sự phình to gây kém hiệu quả. Khi viết báo cáo, nên phân biệt chính xác với 腫大/拡張 để tránh hiểu nhầm lâm sàng.
8. Câu ví dụ
- 医師に心臓が肥大していると診断された。
Bác sĩ chẩn đoán tim tôi bị phì đại.
- 父は前立腺肥大の治療を受けている。
Bố tôi đang điều trị phì đại tuyến tiền liệt.
- 扁桃腺の肥大がいびきの原因だという。
Người ta nói phì đại amidan là nguyên nhân gây ngáy.
- 検査で肝肥大が見つかった。
Kiểm tra phát hiện gan bị phì đại.
- 長期の高血圧は左室肥大を招く。
Tăng huyết áp kéo dài dẫn đến phì đại thất trái.
- 組織の肥大化を抑えるため、部門を再編した。
Để kiềm chế sự phình to của tổ chức, đã tái cơ cấu các bộ phận.
- 権力の肥大を防ぐ制度設計が必要だ。
Cần thiết kế thể chế để ngăn sự phình to của quyền lực.
- 機能の肥大でソフトが使いにくくなった。
Do phình to tính năng, phần mềm trở nên khó dùng.
- この症例では腫脹ではなく肥大が観察された。
Trong ca này quan sát thấy phì đại chứ không phải sưng nề.
- 医師は超音波で肥大の程度を評価した。
Bác sĩ đánh giá mức độ phì đại bằng siêu âm.