1. Thông tin cơ bản
- Từ: 脂肪
- Cách đọc: しぼう
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ y học/dinh dưỡng/hoá sinh)
- Hán Việt: Chi Bào (chất béo/mỡ)
- Âm Hán Nhật: シ・ボウ
- Dạng liên quan: 体脂肪, 内臓脂肪, 皮下脂肪, 脂肪酸, 飽和脂肪酸, 不飽和脂肪酸, トランス脂肪酸
2. Ý nghĩa chính
- Mỡ/chất béo trong cơ thể sinh vật (mô mỡ).
- Chất béo trong thực phẩm/dinh dưỡng (fat).
- Trong hoá sinh: một nhóm lipid rộng (ngữ cảnh học thuật).
3. Phân biệt
- 油(あぶら): “dầu” nói chung, thường là chất lỏng ở nhiệt độ phòng (dầu ăn, dầu máy).
- 脂(あぶら): “mỡ”, có xu hướng rắn/đặc ở nhiệt độ phòng (mỡ động vật…).
- 脂肪(しぼう): thuật ngữ bao quát về chất béo (trong cơ thể, thực phẩm, hoá sinh); trung tính, khoa học.
- 油脂(ゆし): “dầu mỡ” – thuật ngữ kỹ thuật bao gồm cả dầu và mỡ.
- 脂質(ししつ): “lipid”, khái niệm hoá sinh rộng hơn chất béo ăn uống.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Sức khỏe/thể hình: 脂肪がつく/落ちる, 脂肪を燃やす, 体脂肪率.
- Y khoa: 内臓脂肪, 皮下脂肪, 脂肪肝, 脂肪腫.
- Dinh dưỡng: 飽和/不飽和脂肪, トランス脂肪酸, 脂肪摂取.
- Ngữ điệu: Trong giao tiếp thường ngày, dùng trung tính; khi nói về cơ thể người khác nên thận trọng lịch sự.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 油(あぶら) |
Phân biệt |
Dầu |
Thường là chất lỏng; đời sống hằng ngày. |
| 脂(あぶら) |
Phân biệt |
Mỡ |
Rắn/đặc; hay gặp trong ẩm thực truyền thống. |
| 油脂(ゆし) |
Liên quan |
Dầu mỡ (chung) |
Thuật ngữ kỹ thuật/luật thực phẩm. |
| 脂質(ししつ) |
Liên quan |
Lipid |
Hóa sinh/học thuật; phạm trù rộng. |
| 体脂肪(たいしぼう) |
Liên quan |
Mỡ cơ thể |
Dùng trong xét nghiệm sức khỏe/thể hình. |
| 筋肉(きんにく) |
Đối nghĩa tình huống |
Cơ bắp |
Đối lập khi nói thành phần cơ thể. |
| カロリー |
Liên quan |
Năng lượng |
Gắn với quản lý cân nặng/chế độ ăn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 脂(bộ 肉/月: “thịt, cơ thể” + 旨)+ 肪(bộ 肉/月 + 方)
- Ý gốc: các bộ phận liên quan đến “thịt/cơ thể” → nghĩa “mỡ/chất béo”.
- Âm On: シ(脂), ボウ(肪)
- Gợi nhớ: Bộ “thịt” 月 gợi phần cơ thể; hợp với 旨/方 tạo nên ý “chất béo tích trong cơ thể”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi luyện nói, ghép động từ sẽ rất tự nhiên: 脂肪を減らす(giảm mỡ), 脂肪を燃やす(đốt mỡ), 脂肪がつく(mỡ bám/đọng). Phân biệt tốt “油/脂/脂肪/脂質” sẽ giúp bạn đọc tài liệu sức khỏe/nhãn thực phẩm tự tin hơn.
8. Câu ví dụ
- 体脂肪を減らしたい。
Tôi muốn giảm mỡ cơ thể.
- お腹に脂肪がついてきた。
Bụng bắt đầu tích mỡ.
- この魚は良質な脂肪が多い。
Loại cá này chứa nhiều chất béo tốt.
- 脂肪燃焼のために有酸素運動をする。
Tôi tập cardio để đốt mỡ.
- 内臓脂肪が基準値を超えた。
Mỡ nội tạng đã vượt ngưỡng tiêu chuẩn.
- 飽和脂肪と不飽和脂肪を区別する。
Phân biệt chất béo bão hòa và không bão hòa.
- 食事からの脂肪摂取を控える。
Hạn chế lượng chất béo nạp từ bữa ăn.
- 医師に脂肪肝の疑いがあると言われた。
Bác sĩ nói tôi có nghi ngờ gan nhiễm mỡ.
- ケーキは脂肪と糖分が多い。
Bánh kem nhiều chất béo và đường.
- 脂肪吸引の手術を受けるかどうか迷っている。
Tôi đang phân vân có nên hút mỡ hay không.