脂肪 [Chi Phương]

しぼう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

mỡ; mỡ động vật

JP: 脂肪しぼうぶんらしたほうがいいですね。

VI: Bạn nên giảm lượng chất béo trong chế độ ăn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あたし、てい脂肪しぼうちちね。
Tôi uống sữa ít béo.
どのあたり脂肪しぼうがついているの?
Mỡ tích tụ ở đâu vậy?
肉体にくたい余分よぶんなカロリーを脂肪しぼうえる。
Cơ thể chuyển hóa calo thừa thành mỡ.
トムのからだ脂肪しぼうりつは7%だ。
Tỉ lệ mỡ trong cơ thể của Tom là 7%.
アボカドには脂肪しぼうぶん豊富ほうふふくまれています。
Bơ chứa nhiều chất béo.
ベーコンは脂肪しぼうぶんおおいから、よるべちゃダメよ。
Không nên ăn thịt xông khói vào buổi tối vì nó chứa nhiều chất béo.
トムは、てい脂肪しぼうこうタンパクしつダイエットをしています。
Tom đang theo chế độ ăn kiêng ít mỡ nhiều đạm.
ラクダは背中せなかのこぶに大量たいりょう脂肪しぼうをためることができる。
Lạc đà có thể dự trữ một lượng lớn mỡ trong bướu lưng của chúng.
コレステロールをためたくなかったら、脂肪しぼうのない赤身あかみにくべるのがよい。
Nếu không muốn tích tụ cholesterol, tốt nhất nên ăn thịt đỏ không mỡ.
ゆえに、筋肉きんにくの50パーセントが脂肪しぼうってわられる可能かのうせいがある。
Do đó, có khả năng 50% cơ bắp sẽ được thay thế bằng mỡ.

Hán tự

Từ liên quan đến 脂肪

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 脂肪
  • Cách đọc: しぼう
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ y học/dinh dưỡng/hoá sinh)
  • Hán Việt: Chi Bào (chất béo/mỡ)
  • Âm Hán Nhật: シ・ボウ
  • Dạng liên quan: 体脂肪, 内臓脂肪, 皮下脂肪, 脂肪酸, 飽和脂肪酸, 不飽和脂肪酸, トランス脂肪酸

2. Ý nghĩa chính

- Mỡ/chất béo trong cơ thể sinh vật (mô mỡ).
- Chất béo trong thực phẩm/dinh dưỡng (fat).
- Trong hoá sinh: một nhóm lipid rộng (ngữ cảnh học thuật).

3. Phân biệt

  • 油(あぶら): “dầu” nói chung, thường là chất lỏng ở nhiệt độ phòng (dầu ăn, dầu máy).
  • 脂(あぶら): “mỡ”, có xu hướng rắn/đặc ở nhiệt độ phòng (mỡ động vật…).
  • 脂肪(しぼう): thuật ngữ bao quát về chất béo (trong cơ thể, thực phẩm, hoá sinh); trung tính, khoa học.
  • 油脂(ゆし): “dầu mỡ” – thuật ngữ kỹ thuật bao gồm cả dầu và mỡ.
  • 脂質(ししつ): “lipid”, khái niệm hoá sinh rộng hơn chất béo ăn uống.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Sức khỏe/thể hình: 脂肪がつく/落ちる, 脂肪を燃やす, 体脂肪率.
  • Y khoa: 内臓脂肪, 皮下脂肪, 脂肪肝, 脂肪腫.
  • Dinh dưỡng: 飽和/不飽和脂肪, トランス脂肪酸, 脂肪摂取.
  • Ngữ điệu: Trong giao tiếp thường ngày, dùng trung tính; khi nói về cơ thể người khác nên thận trọng lịch sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
油(あぶら) Phân biệt Dầu Thường là chất lỏng; đời sống hằng ngày.
脂(あぶら) Phân biệt Mỡ Rắn/đặc; hay gặp trong ẩm thực truyền thống.
油脂(ゆし) Liên quan Dầu mỡ (chung) Thuật ngữ kỹ thuật/luật thực phẩm.
脂質(ししつ) Liên quan Lipid Hóa sinh/học thuật; phạm trù rộng.
体脂肪(たいしぼう) Liên quan Mỡ cơ thể Dùng trong xét nghiệm sức khỏe/thể hình.
筋肉(きんにく) Đối nghĩa tình huống Cơ bắp Đối lập khi nói thành phần cơ thể.
カロリー Liên quan Năng lượng Gắn với quản lý cân nặng/chế độ ăn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 脂(bộ 肉/月: “thịt, cơ thể” + 旨)+ 肪(bộ 肉/月 + 方)
  • Ý gốc: các bộ phận liên quan đến “thịt/cơ thể” → nghĩa “mỡ/chất béo”.
  • Âm On: シ(脂), ボウ(肪)
  • Gợi nhớ: Bộ “thịt” 月 gợi phần cơ thể; hợp với 旨/方 tạo nên ý “chất béo tích trong cơ thể”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi luyện nói, ghép động từ sẽ rất tự nhiên: 脂肪を減らす(giảm mỡ), 脂肪を燃やす(đốt mỡ), 脂肪がつく(mỡ bám/đọng). Phân biệt tốt “油/脂/脂肪/脂質” sẽ giúp bạn đọc tài liệu sức khỏe/nhãn thực phẩm tự tin hơn.

8. Câu ví dụ

  • 脂肪を減らしたい。
    Tôi muốn giảm mỡ cơ thể.
  • お腹に脂肪がついてきた。
    Bụng bắt đầu tích mỡ.
  • この魚は良質な脂肪が多い。
    Loại cá này chứa nhiều chất béo tốt.
  • 脂肪燃焼のために有酸素運動をする。
    Tôi tập cardio để đốt mỡ.
  • 内臓脂肪が基準値を超えた。
    Mỡ nội tạng đã vượt ngưỡng tiêu chuẩn.
  • 飽和脂肪と不飽和脂肪を区別する。
    Phân biệt chất béo bão hòa và không bão hòa.
  • 食事からの脂肪摂取を控える。
    Hạn chế lượng chất béo nạp từ bữa ăn.
  • 医師に脂肪肝の疑いがあると言われた。
    Bác sĩ nói tôi có nghi ngờ gan nhiễm mỡ.
  • ケーキは脂肪と糖分が多い。
    Bánh kem nhiều chất béo và đường.
  • 脂肪吸引の手術を受けるかどうか迷っている。
    Tôi đang phân vân có nên hút mỡ hay không.
💡 Giải thích chi tiết về từ 脂肪 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?