Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
脂肪組織
[Chi Phương Tổ Chức]
しぼうそしき
🔊
Danh từ chung
mô mỡ
Hán tự
脂
Chi
mỡ; nhựa
肪
Phương
béo phì; mỡ
組
Tổ
hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
織
Chức
dệt; vải
Từ liên quan đến 脂肪組織
脂肪
しぼう
mỡ; mỡ động vật