脂肪組織 [Chi Phương Tổ Chức]
しぼうそしき

Danh từ chung

mô mỡ

Hán tự

Chi mỡ; nhựa
Phương béo phì; mỡ
Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
Chức dệt; vải

Từ liên quan đến 脂肪組織