脂肪体 [Chi Phương Thể]

しぼうたい

Danh từ chung

thể mỡ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムのからだ脂肪しぼうりつは7%だ。
Tỉ lệ mỡ trong cơ thể của Tom là 7%.