低脂肪
[Đê Chi Phương]
ていしぼう
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
ít béo
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あたし、低脂肪乳ね。
Tôi uống sữa ít béo.
トムは、低脂肪・高タンパク質ダイエットをしています。
Tom đang theo chế độ ăn kiêng ít mỡ nhiều đạm.