• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xá
  • Âm On: シャ セキ
  • Âm Kun: やど.る
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1170
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: さ; とり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

舎 là chữ hội ý: gồm 舌 (lưỡi) và 口 (miệng), gợi ý nghĩa về nơi ở. Nghĩa gốc: “nhà ở, nơi cư trú”.