田舎 [Điền Xá]
いなか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

vùng quê

JP: 1週間いっしゅうかん田舎いなかにいてすっかり元気げんきになったようながする。

VI: Tôi cảm thấy đã hoàn toàn khỏe mạnh sau một tuần ở quê.

Danh từ chung

quê hương

JP: 去年きょねんなつちち田舎いなかきました。

VI: Mùa hè năm ngoái, tôi đã đến thăm quê của bố.

Hán tự

Điền ruộng lúa
Xá nhà tranh; nhà trọ

Từ liên quan đến 田舎