[Bỉ]
ひな
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

nông thôn

Hán tự

Bỉ thấp kém; nông thôn; quê mùa

Từ liên quan đến 鄙