地方
[Địa Phương]
ちほう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
khu vực; địa phương
JP: 彼は今年の夏、東北地方を旅行した。
VI: Anh ấy đã đi du lịch vùng Tōhoku vào mùa hè năm nay.
Danh từ chung
nông thôn; vùng quê
JP: その地方は大規模に開発されるだろう。
VI: Khu vực đó sẽ được phát triển quy mô lớn.
🔗 中央
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
📝 biệt ngữ của Quân đội Đế quốc Nhật Bản
xã hội dân sự