一郭 [Nhất Quách]
一廓 [Nhất Khuếch]
いっかく

Danh từ chung

một khu; một ô

Hán tự

Nhất một
Quách khu vực; khu phố; khu đèn đỏ
Khuếch khu vực; khu phố; khu đèn đỏ

Từ liên quan đến 一郭