ゾーン

Danh từ chung

vùng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ロシアには11個じゅういっこのタイムゾーンがあります。
Nga có 11 múi giờ.
ロシアには、タイムゾーンが11個じゅういっこ以上いじょうあります。
Nước Nga có hơn 11 múi giờ.

Từ liên quan đến ゾーン