一画 [Nhất Hoạch]
一劃 [Nhất Hoạch]
いっかく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

một lô đất; một khu vực

JP: わたしまれてこのかたおな隣人りんじんで、このいちかくんでいます。

VI: Tôi đã sống trong khu này và có cùng hàng xóm từ khi sinh ra.

Danh từ chung

một nét bút; một nét chữ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これでこのいちかくすくなくとも20匹にじゅっぴきニジマスがいるわけだ。
Vậy là ít nhất cũng có khoảng 20 con cá hồi ở khu vực này.

Hán tự

Nhất một
Hoạch nét vẽ; bức tranh

Từ liên quan đến 一画