1. Thông tin cơ bản
- Từ: 地域
- Cách đọc: ちいき
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: khu vực, vùng, cộng đồng địa phương
- Trình độ gợi ý: N3–N2
- Sắc thái: trung tính, dùng trong đời sống, báo chí, hành chính
- Ví dụ tổ hợp hay gặp: 地域社会, 地域住民, 地域医療, 地域経済, 地域差, 地域限定, 地域活性化
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ một phạm vi không gian nhất định nơi con người sinh sống hay hoạt động: một “vùng/khu vực” theo cảm nhận xã hội hoặc theo phân chia hành chính tương đối rộng.
- Cũng dùng để chỉ cộng đồng địa phương (kết nối con người trong vùng đó), như “xã hội địa phương”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 地域 vs 地区: 地域 thường rộng và mang sắc thái xã hội/cộng đồng; 地区 thường là “khu, quận” nhỏ, thiên về đơn vị hành chính/khối thi đua (ví dụ: ○○地区大会).
- 地域 vs 地方: 地方 là “địa phương/vùng lớn” đối lập với trung ương (ví dụ: 関西地方). 地域 linh hoạt hơn, không nhất thiết mang sắc thái “ngoại vi so với trung ương”.
- 地域 vs エリア: エリア là từ vay mượn, thiên về “khu vực” theo ranh giới tiện ích/tiếp thị, ít sắc thái “cộng đồng”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: 地域のN (ví dụ: 地域の特産, 地域の企業, 地域の祭り).
- Cụm cố định: 地域社会 (xã hội địa phương), 地域住民 (cư dân địa phương), 地域医療 (y tế cộng đồng), 地域経済 (kinh tế khu vực), 地域活性化 (kích hoạt vùng), 地域格差/地域差 (chênh lệch giữa vùng).
- Ngữ pháp: 地域ごとに (theo từng vùng), 地域間 (giữa các vùng), 地域に根ざす (bám rễ vào địa phương), 地域ぐるみで (toàn vùng cùng…)
- Ngữ cảnh: báo chí, chính sách công, giáo dục, y tế, doanh nghiệp địa phương, du lịch.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 地区 | Gần nghĩa | khu, quận (nhỏ) | Thiên về đơn vị hành chính/thi đấu |
| 地方 | Gần nghĩa | địa phương, vùng lớn | Đối lập “trung ương”; ví dụ 関東地方 |
| エリア | Tương đương | khu vực | Phong cách thân mật/marketing |
| 区域 | Liên quan | khu vực, vùng (quy định) | Nhấn ranh giới/quy chuẩn |
| 地域社会 | Liên quan | xã hội địa phương | Nhấn “cộng đồng người” |
| 全国 | Đối lập (phạm vi) | toàn quốc | Đối lập với phạm vi vùng |
| 中央 | Đối lập (vị thế) | trung ương | Đối lập với địa phương |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 地: “đất, địa” – On: チ, ジ; Kun: つち. Gợi nghĩa bề mặt đất, địa bàn.
- 域: “vực, phạm vi” – On: イキ. Gợi nghĩa ranh giới, phạm vi.
- Hợp nghĩa: “phạm vi trên mặt đất” → khu vực/vùng.
- Liên hệ từ vựng: 領域 (lĩnh vực), 区域 (khu vực), 流域 (lưu vực).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong dịch thuật, đừng máy móc dịch 地域 là “địa phương”. Khi nói “地域経済”, nên dịch “kinh tế khu vực” thay vì “kinh tế địa phương” nếu phạm vi không chỉ là nông thôn. Hãy dựa vào bối cảnh để chọn “vùng/khu vực/địa phương/cộng đồng”.
8. Câu ví dụ
- この地域は冬になると積雪が多い。
Mùa đông ở khu vực này tuyết rơi dày.
- 少子高齢化は多くの地域で深刻な課題だ。
Tỷ lệ sinh thấp và già hóa là vấn đề nghiêm trọng ở nhiều vùng.
- 地域の祭りに参加して、住民と交流した。
Tôi tham gia lễ hội địa phương và giao lưu với cư dân.
- 大学は地域社会と連携してプロジェクトを進めている。
Trường đại học phối hợp với xã hội địa phương để triển khai dự án.
- この制度は地域間の格差を是正するためのものだ。
Chế độ này nhằm điều chỉnh chênh lệch giữa các vùng.
- 新駅の開業で地域経済が活性化した。
Khai trương ga mới đã kích hoạt kinh tế khu vực.
- 会社は地域限定の商品を発売した。
Công ty phát hành sản phẩm giới hạn theo khu vực.
- 医師不足は都市だけでなく地方の地域でも深刻だ。
Thiếu bác sĩ nghiêm trọng không chỉ ở đô thị mà còn ở các vùng địa phương.
- このNPOは地域の子ども支援に力を入れている。
Tổ chức NPO này tập trung hỗ trợ trẻ em trong cộng đồng địa phương.
- 企業は地域に根ざした活動を重視している。
Các doanh nghiệp coi trọng các hoạt động bám rễ vào địa phương.