一帯
[Nhất Đái]
いったい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
toàn bộ khu vực; toàn bộ vùng
JP: 雨があたり一帯に降っている。
VI: Mưa đang rơi khắp nơi.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
dải đất; dải; vành đai; khu vực
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この辺り一帯は遊泳禁止です。
Khu vực này cấm bơi lội.
たちまちその地域一帯に恐怖が広まった。
Ngay lập tức, nỗi sợ hãi đã lan rộng khắp khu vực đó.
この付近一帯は、喫煙制限区域です。
Khu vực này là khu vực cấm hút thuốc.
あたり一帯に超高層ビルが建っています。
Có rất nhiều tòa nhà cao tầng xung quanh đây.
ここを中心とする一帯が爆撃された。
Khu vực này, với trung tâm là đây, đã bị oanh tạc.