一帯 [Nhất Đái]

いったい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

toàn bộ khu vực; toàn bộ vùng

JP: あめがあたり一帯いったいっている。

VI: Mưa đang rơi khắp nơi.

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

dải đất; dải; vành đai; khu vực

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このあた一帯いったい遊泳ゆうえい禁止きんしです。
Khu vực này cấm bơi lội.
たちまちその地域ちいき一帯いったい恐怖きょうふひろまった。
Ngay lập tức, nỗi sợ hãi đã lan rộng khắp khu vực đó.
この付近ふきん一帯いったいは、喫煙きつえん制限せいげん区域くいきです。
Khu vực này là khu vực cấm hút thuốc.
あたり一帯いったいちょう高層こうそうビルがっています。
Có rất nhiều tòa nhà cao tầng xung quanh đây.
ここを中心ちゅうしんとする一帯いったい爆撃ばくげきされた。
Khu vực này, với trung tâm là đây, đã bị oanh tạc.

Hán tự

Từ liên quan đến 一帯

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一帯
  • Cách đọc: いったい
  • Từ loại: Danh từ; phó từ với に (一帯に)
  • Ý nghĩa khái quát: cả một dải/khu vực rộng; toàn vùng
  • Độ trang trọng: trung tính; rất phổ biến trong tin tức, mô tả địa lý
  • Collocation: この一帯, 沿岸一帯, 山間部一帯, 関東一帯, 一帯に広がる
  • Lưu ý: khác với 一体(いったい) “rốt cuộc, cái gì thế” (khác kanji, khác nghĩa)

2. Ý nghĩa chính

一帯 nghĩa là “cả một vùng/dải”, thường chỉ một khu vực tương đối rộng có tính liền mạch. Dùng như danh từ (〜一帯) hoặc phó từ 一帯に để mô tả sự lan rộng trong toàn vùng.

3. Phân biệt

  • 一帯 vs 一体: 一体 (nghi vấn, nhấn mạnh) hoàn toàn khác nghĩa – khác kanji. 一帯 = khu vực; 一体 = “rốt cuộc”.
  • 一帯 vs 地域/周辺: 地域 là “khu vực” trung tính; 周辺 là “vùng xung quanh”. 一帯 nhấn mạnh “toàn dải/ toàn vùng” có độ rộng và tính liên tục.
  • 一帯 vs 一円: 一円 cũng là “toàn khu vực”, thường đi với tên địa danh (関西一円). Sắc thái cổ điển hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 地名 + 一帯 (関東一帯で地震), 一帯に + V (煙が一帯に広がる).
  • Ngữ cảnh: thời tiết, thiên tai, mô tả địa lý – du lịch, quy hoạch đô thị.
  • Sắc thái: mô tả khách quan, thường thấy trong bản tin và bài viết miêu tả.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
地域 Tương cận khu vực Trung tính, không nhấn mạnh “toàn dải”.
周辺 Tương cận vùng xung quanh Gần tâm nào đó, phạm vi hẹp hơn.
一円 Đồng nghĩa gần toàn khu vực Thường đi với địa danh; sắc thái hơi trang trọng/cổ.
局所的 Đối nghĩa cục bộ Trái nghĩa với “toàn vùng”.
部分的 Đối nghĩa một phần Không bao trùm toàn bộ khu vực.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (いち): một, toàn thể (khi làm tiền tố).
  • (たい/おび): “dải, vành đai, đai”.
  • 一 + 帯 → 一帯: “một dải lớn, toàn vùng”. Đọc on’yomi: いっ + たい.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả phạm vi ảnh hưởng thiên tai, ô nhiễm, hay phân bố sinh thái, 一帯 cho cảm giác “trải dài liên tục”. Nếu chỉ muốn nói “xung quanh đây”, hãy dùng 周辺; còn “toàn khu vực” theo địa danh lịch sử, có thể chọn 一円.

8. Câu ví dụ

  • この一帯は春になると花が一面に咲く。
    Cả vùng này vào mùa xuân hoa nở kín.
  • 沿岸一帯で強風が続いている。
    Gió mạnh tiếp diễn dọc toàn dải ven biển.
  • 関東一帯で地震が相次いだ。
    Động đất liên tiếp xảy ra khắp vùng Kanto.
  • 山間部一帯に濃霧が立ちこめた。
    Sương mù dày đặc bao phủ toàn vùng núi.
  • この川一帯はホタルの名所だ。
    Cả dải ven sông này là danh thắng đom đóm.
  • 工業地帯一帯で停電が発生した。
    Mất điện đã xảy ra khắp khu công nghiệp.
  • 市中心部一帯が歩行者天国になる。
    Toàn khu trung tâm thành phố sẽ thành phố đi bộ.
  • 火災の煙が一帯に広がった。
    Khói cháy lan ra khắp vùng.
  • 湿地一帯は保護区域に指定された。
    Toàn bộ vùng đầm lầy được chỉ định là khu bảo tồn.
  • 歴史的建造物がこの一帯に集中している。
    Các công trình lịch sử tập trung trong cả vùng này.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一帯 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?