片田舎 [Phiến Điền Xá]
かたいなか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

vùng quê hẻo lánh; vùng nông thôn xa xôi

Hán tự

Phiến một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
Điền ruộng lúa
Xá nhà tranh; nhà trọ